(Cập nhật ngày:14/09/2016)
STT | Ngành/chuyên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn trúng tuyển |
I | Khối ngành Kỹ thuật (khối A, A1) | ||
1 | Ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) | D520201 | 19 |
2 | Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) | D520207 | 17 |
3 | Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) | D520216 | 20 |