CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2020
KIẾN THỨC CHUNG
HỆ THỐNG ĐIỆN GIAO THÔNG
ĐIỆN CÔNG NGHIỆP
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | HP bắt buộc | HP tự chọn | HP học trước | HP tiên quyết | Tổng số tín chỉ |
HỌC KỲ 1 (Bắt buộc 06 học phần, tự chọn 0 học phần) | 15 | |||||||
1 | 005105 | Triết học Mác-Lê Nin | 3 | x | ||||
2 | 002001 | Vật lý 1 | 3 | x | ||||
3 | 001202 | Giải tích 1 | 3 | x | ||||
4 | 001201 | Đại số | 2 | x | ||||
5 | 036010 | Nhập môn ngành Kỹ thuật điện | 1 | x | ||||
6 | 036101 | Mạch điện 1 | 3 | x | ||||
HỌC KỲ 2 (Bắt buộc 06 học phần, tự chọn 0 học phần) (Bắt buộc 07 học phần, tự chọn 0 học phần) | 14 15 | |||||||
7 | 005106 | Kinh tế chính trị Mác-Lê Nin | 2 | x | 005105 | |||
8 | 005004 | Pháp luật đại cương | 2 | x | ||||
9 | 036103 | Mạch điện 2 | 2 | x | 036101 | |||
10 | 036102 | Máy điện 1 | 2 | x | ||||
11 | 084003 | Hình hoạ – Vẽ kỹ thuật cơ khí | 3 | x | ||||
12 | 001207 | Toán chuyên đề 3 | 3 | x | ||||
13 | 124012 | Tin học cơ bản | 2 | x | ||||
14 | 032101 | Dụng cụ linh kiện điện tử | 2 | x | ||||
HỌC KỲ 3 (Bắt buộc 07 học phần, tự chọn 0 học phần) | 16 17 | |||||||
15 | 005107 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | x | 005106 | |||
16 | 032202 | Mạch điện tử 1 | 3 | x | 032101 | |||
17 | 036104 | An toàn điện | 2 | x | ||||
18 | 036105 | Khí cụ điện | 2 | x | ||||
19 | 084003 | Hình hoạ-Vẽ kĩ thuật cơ khí | 3 | x | ||||
20 | 036206 | Máy điện 2 | 3 | x | 036102 | |||
21 | 036107 | Cơ sở truyền động điện | 2 | x | 036102 | |||
22 | 033105 | Kỹ thuật điều khiển thủy khí | 3 | x | ||||
23 | 036102 | Máy điện 1 | 2 | x | ||||
24 | 036103 | Mạch điện 2 | 2 | x | 036101 | |||
HỌC KỲ 4 (Bắt buộc 06 học phần, tự chọn 0 học phần) | 15 16 | |||||||
25 | 005102 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | 005107 | |||
26 | 032104 | Kỹ thuật số | 3 | x | 032202 | |||
27 | 036109 | Thực tập tay nghề điện | 2 | x | 036103, 036104 | |||
28 | 037115 | Kỹ thuật đo | 3 | x | 032202 | |||
29 | 033105 | Kỹ thuật điều khiển thủy khí | 3 | x | ||||
30 | 034101 | Điện tử công suất | 3 | x | 032202 | |||
31 | 034102 | Cung cấp điện 1 | 2 | x | 036105 | |||
32 | 036206 | Máy điện 2 | 3 | 036102 | ||||
HỌC KỲ 5 (Bắt buộc 07 học phần, tự chọn 0 học phần) | 17 | |||||||
33 | 005108 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 2 | x | 005102 | |||
34 | 033103 | Kỹ thuật vi xử lý | 3 | x | 032104 | |||
35 | 032114 | Thực tập tay nghề điện tử | 2 | x | 032101 | |||
36 | 033106 | Lý thuyết điều khiển 1 | 3 | x | ||||
37 | 034101 | Điện tử công suất | 3 | x | 032202 | |||
38 | 036107 | Cơ sở truyền động điện | 2 | x | 036102 | |||
39 | 037205 | Hệ thống đường sắt đô thị | 2 | x | ||||
40 | 034102 | Cung cấp điện 1 | 2 | x | 036105 | |||
41 | 033104 | PLC-SCADA | 3 | x | 032104 | |||
42 | 034108 | Sử dụng, sửa chữa thiết bị điện | 2 | x | 036105 | |||
43 | 034120 | Kỹ thuật điều khiển động cơ điện | 2 | x | 036102, 036206 | |||
44 | 034105 | Kỹ thuật chiếu sáng | 3 | x | 036105 | |||
HỌC KỲ 6 (Bắt buộc 07 học phần, tự chọn 0 học phần) (Bắt buộc 05 học phần, tự chọn 0 học phần) | 15 14 | |||||||
45 | 034103 | Cung cấp điện 2 | 3 | x | 034102 | |||
46 | 034200 | Đồ án điện công nghiệp 1 | 3 | x | ||||
47 | 034106 | CAD trong kỹ thuật điện | 3 | x | ||||
48 | 034107 | Mạng truyền tải và phân phối điện | 3 | x | 034102 | |||
49 | 034109 | Thực tập chuyên môn | 2 | x | Kỳ hè | |||
50 | 037116 | Cung cấp điện Metro | 2 | x | 034102 | |||
51 | 037101 | Trang bị điện CN và hạ tầng giao thông | 2 | x | 034102, 033106 | |||
52 | 033104 | PLC- SCADA | 3 | x | 032104 | |||
53 | 037102 | Truyền động điện các phương tiện giao thông | 2 | x | 036107 | |||
54 | 034120 | Kỹ thuật điều khiển động cơ điện | 2 | x | 036102, 036206 | |||
55 | 037211 | Đồ án 1 | 2 | x | 036101, 036102, 036107 | |||
56 | 037109 | Thực tập chuyên môn | 2 | x | Kỳ hè | |||
HỌC KỲ 7 (Bắt buộc 05 học phần, tự chọn 03 học phần) (Bắt buộc 02 học phần, tự chọn 04 học phần) | 16 14 | |||||||
57 | 034201 | Đồ án điện công nghiệp 2 | 3 | x | 034200 | |||
58 | 034206 | Kỹ thuật điều khiển máy công nghiệp | 3 | x | ||||
Sinh viên chọn 4 trong 7 học phần tự chọn sau: | ||||||||
59 | 034111 | Vận hành hệ thống điện | 2 | x | 036104, 036105 | |||
60 | 034112 | Thiết kế hệ thống cung cấp điện | 2 | x | 036104, 036105 | |||
61 | 034113 | Kiểm toán và tiết kiệm năng lượng | 2 | x | ||||
62 | 034205 | Năng lượng tái tạo | 2 | x | ||||
63 | 034110 | Điều khiển bảo vệ hệ thống điện | 2 | x | 036105 | |||
64 | 034104 | Kỹ thuật cao áp | 2 | x | ||||
65 | 034114 | An toàn công nghiệp | 2 | x | ||||
66 | 037106 | Nguồn điện trong hệ thống GT | 2 | x | 034102 | |||
67 | 037107 | Trang bị điện ô tô | 2 | x | ||||
68 | 037108 | Đo lường và điều khiển hệ thống giao thông | 2 | x | 032202, 033106, 033103 | |||
69 | 037110 | Hệ thống giao thông thông minh | 2 | x | ||||
70 | 037212 | Đồ án 2 | 2 | x | 037211, 037115 | |||
Sinh viên chọn 3 trong 6 học phần sau | ||||||||
71 | 037103 | Độ tin cậy và an toàn hệ thống giao thông | 2 | x | ||||
72 | 032126 | Nguyên lý định vị GPS | 2 | x | ||||
73 | 037104 | Hệ thống tín hiệu khu gian F1 | 2 | x | ||||
74 | 032124 | Xử lý âm thanh và hình ảnh | 2 | x | ||||
75 | 033109 | Mạng truyền thông công nghiệp | 2 | x | ||||
76 | 033108 | Quản lý sản xuất | 2 | x | ||||
HỌC KỲ 8 (Bắt buộc 2 học phần, tự chọn 0 học phần) | 12 | |||||||
77 | 037113 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | x | Tất cả | |||
78 | 037114 | Luận văn tốt nghiệp | 8 | x | Tất cả | |||
79 | 034117 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | x | Tất cả | |||
80 | 034118 | Luận văn tốt nghiệp | 8 | x | Tất cả |