CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO MÔN HỌC NĂM 2022
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | HP bắt buộc | HP tự chọn | HP học trước | HP tiên quyết | Tổng số tín chỉ |
HỌC KỲ 1 (Bắt buộc 15 tín chỉ, tự chọn 0 tín chỉ) | 15 | |||||||
1 | 001201 | Đại số | 2 | x | ||||
2 | 001202 | Giải tích 1 | 3 | x | ||||
3 | 005105 | Triết học Mác – Lênin | 3 | x | ||||
4 | 002001 | Vật lý 1 | 3 | x | ||||
5 | 033188 | Nhập môn ngành KTĐK&TĐH | 1 | x | ||||
6 | 036101 | Mạch điện 1 | 3 | x | ||||
HỌC KỲ 2 (Bắt buộc 15 tín chỉ, tự chọn 0 tín chỉ) | 15 | |||||||
7 | 001207 | Toán chuyên đề 3 | 3 | x | ||||
8 | 002002 | Vật lý 2 | 3 | x | ||||
9 | 005106 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 | x | 005105 | |||
10 | 005004 | Pháp luật đại cương | 2 | x | ||||
11 | 032101 | Dụng cụ linh kiện điện tử | 2 | x | ||||
12 | 084003 | Hình hoạ – Vẽ kỹ thuật | 3 | x | ||||
HỌC KỲ 3 (Bắt buộc 15 tín chỉ, tự chọn 0 tín chỉ) | 15 | |||||||
13 | 124012 | Tin học cơ bản | 2 | x | ||||
14 | 005107 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | x | 005106 | |||
15 | 032202 | Mạch điện tử 1 | 3 | x | 032101 | |||
16 | 036102 | Máy điện 1 | 2 | x | ||||
17 | 036103 | Mạch điện 2 | 2 | x | 036101 | |||
18 | 036104 | An toàn điện | 2 | x | ||||
19 | 036105 | Khí cụ điện | 2 | x | ||||
HỌC KỲ 4 (Bắt buộc 14 tín chỉ, tự chọn 0 tín chỉ) | 14 | |||||||
20 | 005102 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | x | ||||
21 | 032104 | Kỹ thuật số | 3 | x | 032202 | |||
22 | 033105 | Kỹ thuật điều khiển thủy khí | 3 | x | ||||
23 | 036206 | Máy điện 2 | 3 | x | 036102 | |||
24 | 037115 | Kỹ thuật đo | 3 | x | 032202 | |||
HỌC KỲ 5 (Bắt buộc 15 tín chỉ, tự chọn 0 tín chỉ) | 15 | |||||||
25 | 005108 | Lịch sử Đảng cộng sản VN | 2 | x | 005102 | |||
26 | 032114 | Thực tập tay nghề điện tử | 2 | x | 032101 | |||
27 | 033103 | Kỹ thuật vi xử lý | 3 | x | 032104 | |||
28 | 033106 | Lý thuyết điều khiển 1 | 3 | x | ||||
29 | 034101 | Điện tử công suất | 3 | x | 032202 | |||
30 | 036107 | Cơ sở truyền động điện | 2 | x | 036102 | |||
HỌC KỲ 6 (Bắt buộc 17 tín chỉ, tự chọn 0 tín chỉ) | 17 | |||||||
31 | 033901 | Đồ án 1 | 2 | x | 033103 033106 034101 | |||
32 | 033104 | PLC – SCADA | 3 | x | 032104 | |||
33 | 034120 | Kỹ thuật điều khiển động cơ điện | 2 | x | 036206 | |||
34 | 033112 | Robot công nghiệp | 2 | x | ||||
35 | 033113 | Lý thuyết điều khiển 2 | 2 | x | 033106 | |||
36 | 033114 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | 2 | x | 037115 | |||
37 | 036109 | Thực tập tay nghề điện | 2 | x | 036103 036104 | |||
38 | 033115 | Thực tập chuyên môn | 2 | x | Hè | |||
HỌC KỲ 7 (Bắt buộc 11 tín chỉ, tự chọn 06 tín chỉ) | 17 | |||||||
39 | 033109 | Mạng truyền thông công nghiệp | 2 | x | ||||
40 | 033110 | Tự động hóa quá trình công nghệ | 2 | x | 033104 | |||
41 | 033111 | Hệ thống điều khiển số | 2 | x | 033106 | |||
42 | 033117 | SCADA nâng cao | 2 | x | 033104 | |||
43 | 033902 | Đồ án 2 | 3 | x | 033901 | |||
Sinh viên chọn 3 trong 6 học phầntự chọn sau: | ||||||||
44 | 033118 | Điều khiển quá trình | 2 | x | 033104 | |||
45 | 033120 | Chuyên đề 1 | 2 | x | ||||
46 | 033121 | Chuyên đề 2 | 2 | x | ||||
47 | 034102 | Cung cấp điện 1 | 2 | x | 036105 | |||
48 | 034110 | Điều khiển, bảo vệ hệ thống điện | 2 | x | 036105 | |||
49 | 034114 | An toàn công nghiệp | 2 | x | ||||
HỌC KỲ 8 (Bắt buộc 12 tín chỉ, tự chọn 0 tín chỉ) | 12 | |||||||
50 | 033122 | Thực tập tốt nghiệp | 4 | x | Tất cả | |||
51 | 033123 | Luận văn tốt nghiệp | 8 | x | Tất cả |
Ghi chú: Đánh dấu X vào ô loại học phầntương ứng.
HP: học phần