Nhà trường chuẩn bị ra QĐ xóa tên đối với các sinh viên theo danh sách dưới đây do không có điểm Năm học 2015-2016.
Sinh viên trong danh sách nếu vẫn đang học bình thường hoặc đang bảo lưu kết quả vui lòng liên lạc VP.Khoa để giải quyết.
Đến hết ngày 21/09/2016, SV có tên trong danh sách không phản hồi, VP.Khoa sẽ đề xuất xóa tên sinh viên theo quy định.
STT | Thông tin sinh viên | ||||
Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Lớp học | |
1 | 1151060012 | Mai Văn | Đại | 20/04/1993 | DC11 |
2 | 1151060033 | Mai Văn | Luận | 14/11/1993 | DC11 |
3 | 1151060053 | Báo Tin | Thắng | 21/09/1993 | DC11 |
4 | 1151060077 | Hoàng Văn | Tuấn | 26/11/1993 | DC11 |
5 | 1251030037 | Đoàn Minh | Sang | 20/04/1994 | DC12 |
6 | 1351030137 | Phan Tất | Tưởng | 06-01-95 | DC13 |
7 | 1151030014 | Đồng Vũ | Hoàng | 10-01-93 | DT11 |
8 | 1251030068 | Trần Văn | Chính | 04-02-93 | DT12 |
9 | 1251030096 | Trần Văn | Hoàng | 17/06/1994 | DT12 |
10 | 1251030032 | Nguyễn Văn | Nhơn | 28/06/1994 | DT12 |
11 | 1251030134 | Nguyễn Thiện | Thuật | 24/02/1993 | DT12 |
12 | 1251030045 | Phạm Quang | Tiến | 19/07/1994 | DT12 |
13 | 1251030049 | Diệp Thanh | Trúc | 02-10-93 | DT12 |
14 | 1351030003 | Phạm Thanh | Bình | 04-08-95 | DT13 |
15 | 1351030094 | Nguyễn Chí | Hưng | 14/10/1995 | DT13 |
16 | 1351030028 | Trần | Huỳnh | 22/05/1995 | DT13 |
17 | 1351030201 | Nguyễn Văn | Thảo | 07-12-94 | DT13 |
18 | 1351030142 | Lê Trung | Vỹ | 29/09/1995 | DT13 |
19 | 1151040023 | Lâm Văn | Hiền | 20/06/1993 | DV11 |
20 | 1151040034 | Thạch Sa | Mây | 12-05-92 | DV11 |
21 | 1051040053 | Đào Văn | Thế | 26/09/1991 | DV11 |
22 | 1151040056 | Lê Hữu | Toàn | 20/12/1993 | DV11 |
23 | 1251040045 | Mai Bảo | Toàn | 13/11/1994 | DV12 |
24 | 1351030110 | Nguyễn Văn | Phúc | 11-04-95 | KD13B |
25 | 1351030134 | Mai Văn | Tuấn | 02-02-94 | KD13B |
26 | 1351030138 | Phạm Ngọc | Tuyên | 08-03-95 | KD13B |
27 | 1351030185 | Nguyễn Bình | Nguyên | 16/02/1991 | KD13D |
28 | 1351030192 | Nguyễn Thanh | Phước | 20/10/1992 | KD13D |
29 | 1351030246 | Nguyễn Huỳnh Đăng | Khoa | 01-01-95 | KD13E |
30 | 1351030252 | Trương Thành | Long | 02-10-95 | KD13E |
31 | 1351030255 | Trần Ngọc | Nam | 05-12-95 | KD13E |
32 | 1351030297 | Hồ Đình | Danh | 20/07/1995 | KD13G |
33 | 1351030310 | Lâm Trung | Hiếu | /26/1908 | KD13G |
34 | 1351030347 | Thạch | Toàn | 01-09-95 | KD13G |
35 | 1351030346 | Nguyễn Trí | Toàn | 12-12-95 | KD13G |
36 | 1351030353 | Lê Văn | Tuyền | 04-10-95 | KD13G |
37 | 1451030081 | Đỗ Trường | An | 05-04-96 | KD14B |
38 | 1451030084 | Nguyễn Trần Tiến | Anh | 03-07-96 | KD14B |
39 | 1451030126 | Nguyễn Văn | Rin | 19/05/1996 | KD14B |
40 | 1451030129 | Huỳnh Trọng | Tâm | 28/12/1996 | KD14B |
41 | 1451030168 | Nguyễn Hồng | Dương | 12-12-95 | KD14D |
42 | 1451030194 | Tạ Đình | Huy | 03-07-96 | KD14D |
43 | 1451030203 | Lê Minh | Luân | 25/12/1996 | KD14D |
44 | 1451030216 | Trần Nguyễn Minh | Quân | 28/11/1996 | KD14D |
45 | 1451030229 | Nguyễn Bảo | Thịnh | 19/04/1996 | KD14D |
46 | 1451030235 | Trần Ngọc Kim | Toàn | 29/09/1996 | KD14D |
47 | 1451030281 | Võ Hoài | Nam | 13/08/1996 | KD14E |
48 | 1451030289 | Trương Minh | Quốc | 02-03-96 | KD14E |